Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 12
Bộ: yù 玉 (+8 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一フ一一一一丨フ丶
Thương Hiệt: MGNKQ (一土弓大手)
Unicode: U+249E3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: gin3

Chữ gần giống 2

Bình luận 0