Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩旁Nét bút:
一一丨一丶一丶ノ丶フ丶一フノThương Hiệt: MGYBS (一土卜月尸)
Unicode:
U+249EDĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 53
Bình luận