Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
pí ㄆㄧˊTổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿱⿻人玨比Nét bút:
一一丨一一一丨一ノ丶一フ一フUnicode:
U+249F0Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận