Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨一丨フ一丶ノ一
Thương Hiệt: MGUMT (一土山一廿)
Unicode: U+249F8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: hei2

Chữ gần giống 4