Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩兹Nét bút:
一一丨一丶ノ一フフ丶フフ丶Thương Hiệt: MGTVI (一土廿女戈)
Unicode:
U+249F9Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 6
Bình luận