Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
jìn ㄐㄧㄣˋTổng nét: 14
Bộ:
yù 玉 (+10 nét)
Hình thái:
⿰⺩晋Nét bút:
一一丨一一丨丨丶ノ一丨フ一一Unicode:
U+24A01Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận