Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suí ㄙㄨㄟˊTổng nét: 13
Bộ:
yù 玉 (+9 nét)
Hình thái:
⿰⺩⿺⻎有Nét bút:
一一丨一一ノノフ一一丶フ丶Unicode:
U+24A02Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận