Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Nét bút: 一一丨一丨フ丨丨一一フノフノ丶
Unicode: U+24A14
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2