Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 15
Bộ: yù 玉 (+11 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一一丨丨一丨フ一一丨フノ
Thương Hiệt: MGTJS (一土廿十尸)
Unicode: U+24A15
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: lak6

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

Bình luận 0