Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Nét bút: 一一丨一丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: MGIIB (一土戈戈月)
Unicode: U+24A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: yù 玉 (+10 nét)
Nét bút: 一一丨一丶フ一一フ丶ノフ一一
Thương Hiệt: MGIIB (一土戈戈月)
Unicode: U+24A21
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Quảng Đông: long5
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận 0