Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
shān ㄕㄢTổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩散Nét bút:
一一丨一一丨丨一ノフ丶一ノ一ノ丶Unicode:
U+24A40Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Bình luận