Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩堯Nét bút:
一一丨一一丨一一丨一一丨一一ノフThương Hiệt: MGGGU (一土土土山)
Unicode:
U+24A4AĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 55
Bình luận