Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩喬Nét bút:
一一丨一ノ一ノ丶丨フ一丨フ丨フ一Thương Hiệt: MGHKB (一土竹大月)
Unicode:
U+24A5DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 49
Bình luận