Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: méi ㄇㄟˊ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Nét bút: 一一丨一ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+24A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Nét bút: 一一丨一ノ丶ノ丶丨一ノ丨フ一一一
Unicode: U+24A63
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận 0