Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: xiàng ㄒㄧㄤˋ
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺩鄉
Nét bút: 一一丨一フフノ丶フ一一丨一一フ丨
Unicode: U+24A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 16
Bộ: yù 玉 (+12 nét)
Hình thái: ⿰⺩鄉
Nét bút: 一一丨一フフノ丶フ一一丨一一フ丨
Unicode: U+24A6C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận 0