Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: diǎn ㄉㄧㄢˇ, tiǎn ㄊㄧㄢˇ, tiàn ㄊㄧㄢˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 殿
Nét bút: 一一丨一フ一ノ一丨丨一ノ丶ノフフ丶
Unicode: U+24A74
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 11