Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
suí ㄙㄨㄟˊTổng nét: 16
Bộ:
yù 玉 (+12 nét)
Hình thái:
⿰⺩隨Nét bút:
一一丨一一ノ一丨一ノフ丶一丶フ丶Unicode:
U+24A7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Bình luận