Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shèng ㄕㄥˋ
Tổng nét: 17
Bộ: yù 玉 (+13 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨一丨丨丨フ丶ノ一一丨フ丨一一丨一
Unicode: U+24A88
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1