Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ: yù 玉 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丶丶フ丶フ丶丶丨フ丨丨一一丨
Thương Hiệt: MGJPN (一土十心弓)
Unicode: U+24AA5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4, ning4