Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 18
Bộ:
yù 玉 (+14 nét)
Hình thái:
⿰⺩鳳Nét bút:
一一丨一ノフ一ノ丨フ一一一フ丶丶丶丶Thương Hiệt: MGHNF (一土竹弓火)
Unicode:
U+24AA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Chữ gần giống 2
Bình luận