Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huán ㄏㄨㄢˊ, huàn ㄏㄨㄢˋ
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨フ丨丨一一丨一丨フ一ノフノ丶
Unicode: U+24AB9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0