Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin
Tổng nét: 19
Bộ: yù 玉 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一一丨一丨一丶フ一フノ丶ノ丶丨フ一一一
Thương Hiệt: MGYBU (一土卜月山)
Unicode: U+24ABB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: syun4

Chữ gần giống 3

Bình luận 0