Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: líng ㄌㄧㄥˊ, lìng ㄌㄧㄥˋ
Tổng nét: 21
Bộ: yù 玉 (+17 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丶フ丨丶一ノ丶丨フ一丨フ一丨フ一一一丨一
Thương Hiệt: MBRRG (一月口口土)
Unicode: U+24ACA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Quảng Đông: ling4

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 5