Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại:
jū ㄐㄩTổng nét: 21
Bộ:
yù 玉 (+17 nét)
Hình thái:
⿰⺩𠁗Nét bút:
一一丨一丶一一ノ丨フ一一一ノ丨フ一一一ノ丶Unicode:
U+24AD3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
Bình luận