Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yí ㄧˊTổng nét: 10
Bộ:
wǎ 瓦 (+6 nét)
Hình thái:
⿰舌瓦Nét bút:
ノ一丨丨フ一一フフ丶Unicode:
U+24B47Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận