Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ōu ㄛㄨ, ǒu ㄛㄨˇ
Tổng nét: 10
Bộ: wǎ 瓦 (+6 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一丨一一フフ丶
Unicode: U+24B4B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2