Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méng ㄇㄥˊTổng nét: 11
Bộ:
wǎ 瓦 (+7 nét)
Hình thái:
⿰每瓦Nét bút:
ノ一フフ丶一丶一フフ丶Unicode:
U+24B50Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Bình luận