Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: shén ㄕㄣˊ, shèn ㄕㄣˋ, shí ㄕˊ
Tổng nét: 10
Bộ: gān 甘 (+5 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨丨一一一丨一丨一
Unicode: U+24BC5
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0