Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 16
Bộ:
gān 甘 (+11 nét)
Hình thái:
⿸麻甘Nét bút:
丶一ノ一丨ノフ一丨ノフ一丨丨一一Unicode:
U+24BCCĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận