Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
xìng ㄒㄧㄥˋTổng nét: 11
Bộ:
shēng 生 (+6 nét)
Hình thái:
⿱生自Nét bút:
ノ一一丨一ノ丨フ一一一Unicode:
U+24BE3Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận