Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄙˇ
Tổng nét: 19
Bộ: gōng 弓 (+16 nét), shēng 生 (+14 nét)
Hình thái:
Nét bút: フ一フノ丨一丨フノ丶丨一フ丶ノ一一丨一
Unicode: U+24BFD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1