Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
méng ㄇㄥˊTổng nét: 8
Bộ:
tián 田 (+3 nét)
Hình thái:
⿱亡田Nét bút:
丶一フ丨フ一丨一Unicode:
U+24C21Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận