Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 8
Bộ: tián 田 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一一一フ
Unicode: U+24C23
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0