Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǔ ㄇㄨˇTổng nét: 9
Bộ:
tián 田 (+4 nét)
Hình thái:
⿰田勿Nét bút:
丨フ一丨一ノフノノUnicode:
U+24C3FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 6
Bình luận