Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 10
Bộ: tián 田 (+5 nét)
Nét bút: ノ丨フ一丨一一丨フフ
Unicode: U+24C56
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1