Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: wēi ㄨㄟ, wěi ㄨㄟˇ, wèi ㄨㄟˋ
Tổng nét: 11
Bộ: tián 田 (+6 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一ノフ一ノ丶
Unicode: U+24C6B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Dị thể 1