Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
zhěn ㄓㄣˇTổng nét: 12
Bộ:
tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
⿰田辰Nét bút:
丨フ一丨一一ノ一一フノ丶Unicode:
U+24C7CĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận