Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mèi ㄇㄟˋTổng nét: 12
Bộ:
tián 田 (+7 nét)
Hình thái:
⿰甶乑Nét bút:
ノ丨フ一丨一ノ丨ノノノ丶Unicode:
U+24C84Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận