Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
běn ㄅㄣˇTổng nét: 13
Bộ:
tián 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿳厶大甾Nét bút:
フ丶一ノ丶フフフ丨フ一丨一Unicode:
U+24C99Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận