Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
mǔ ㄇㄨˇTổng nét: 13
Bộ:
tián 田 (+8 nét)
Hình thái:
⿰田牧Nét bút:
丨フ一丨一ノ一丨一ノ一ノ丶Unicode:
U+24CA7Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận