Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: luán ㄌㄨㄢˊ, niǎo ㄋㄧㄠˇ
Tổng nét: 14
Bộ: tián 田 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一フノ丨フ一丨一フノ
Unicode: U+24CB6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Bình luận 0