Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: cháng ㄔㄤˊ, chǎng ㄔㄤˇ
Tổng nét: 16
Bộ: tián 田 (+11 nét)
Hình thái: 𠂉
Nét bút: 丨フ一丨一ノ一丨フ一一一ノフノノ
Unicode: U+24CC8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 15