Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: huī ㄏㄨㄟ, huǐ ㄏㄨㄟˇ, léi ㄌㄟˊ, lèi ㄌㄟˋ
Tổng nét: 20
Bộ: tián 田 (+15 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一
Unicode: U+24CF3
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 4

Bình luận 0