Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: dié ㄉㄧㄝˊ
Tổng nét: 21
Bộ: tián 田 (+16 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一丨フ一丨一丶丶フフフ一
Unicode: U+24D01
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

Bình luận 0