Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: léi ㄌㄟˊ, lěi ㄌㄟˇ
Tổng nét: 26
Bộ: tián 田 (+21 nét)
Nét bút: 丨フ一丨一丨フ一丨一ノ一一丨フ丨丨フ一丨一丨フ一丨一
Unicode: U+24D0A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1

Bình luận 0