Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
gāng ㄍㄤ,
kāng ㄎㄤTổng nét: 11
Bộ:
nǐ 疒 (+6 nét)
Hình thái:
⿸疒兇Nét bút:
丶一ノ丶一ノ丶フ一ノフUnicode:
U+24D7BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận