Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yǔ ㄩˇTổng nét: 11
Bộ:
nǐ 疒 (+6 nét)
Hình thái:
⿸疒⿻申丶Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ一一丨丶Unicode:
U+24D89Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận