Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
yì ㄧˋTổng nét: 12
Bộ:
nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
⿸疒邑Nét bút:
丶一ノ丶一丨フ一フ丨一フUnicode:
U+24D9BĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận