Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: gèn ㄍㄣˋ, hén ㄏㄣˊ
Tổng nét: 12
Bộ: nǐ 疒 (+7 nét)
Hình thái:
Nét bút: 丶一ノ丶一丨フ一一一一フ
Unicode: U+24DA8
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Tự hình 1

Dị thể 1