Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin:
là ㄌㄚˋTổng nét: 13
Bộ:
nǐ 疒 (+8 nét)
Hình thái:
⿸疒刺Nét bút:
丶一ノ丶一一丨フ丨ノ丶丨丨Thương Hiệt: KDBN (大木月弓)
Unicode:
U+24DEBĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận